LỊCH HỌC LỚP HÈ LA SAN 2017
NGÀY |
KINH THÁNH & CỔ TÍCH BIBLE & LEGEND MOVIES |
NHÂN ĐỨC - VIRTUES |
||
|
|
|
|
|
Tuần 1 |
June 12 - June 16 |
|
||
|
|
|
|
|
T. Hai 12 |
Khai Giảng - First Day |
Ổn định lớp: phát sách, áo đồng phục, chia đội |
||
T. Ba 13 |
In the Beginning |
Biết Ơn - Gratitude |
||
T. Tư 14 |
The Story of Abraham |
Lễ Phép - Respect |
||
T. Năm 15 |
Joseph and His Brothers |
Tin Yêu, Trung Thành - Faith |
||
T. Sáu 16 |
Sự Tích Trái Dưa Hấu |
Sạch Sẽ, Trong Sạch - Clean, Good Heart |
||
|
|
|
|
|
Tuần 2 |
June 19 - June 23 |
|
||
|
|
|
|
|
T. Hai 19 |
The Story of Noah |
Tự Hào, Danh Dự - Honor |
||
T. Ba 20 |
The Prophets |
Dũng Cảm - Courage |
||
T. Tư 21 |
The Story of Solomon |
Bền Chí - Perseverance |
||
T. Năm 22 |
The Story of David |
Quyết Tâm - Determination |
||
T. Sáu 23 |
Ăn Khế Trả Vàng |
Thật Thà - Integrity |
||
|
|
|
|
|
Tuần 3 |
June 26 – June 30 |
|
||
|
|
|
|
|
T. Hai 26 |
The Judges |
Trung Thực - Honesty |
||
T. Ba 27 |
Moses Prince of Egypt |
Tự Chủ - Self-discipline |
||
T. Tư 28 |
Moses: The Ten Commandments |
Trách Nhiệm - Responsibility |
||
T. Năm 29 |
Moses: The Exodus |
Chăm Chỉ - Diligence |
||
T. Sáu 30 |
Field Trip: Raging Waters SJ |
|
||
|
|
|
|
|
Tuần 4 |
July 3 - July 7 |
|
||
|
|
|
|
|
T. Hai 3 |
The Miracles of Jesus |
Khiêm Nhường - Humility |
||
T. Ba 4 |
No School / Independence Day |
Nghỉ Lễ Độc Lập |
||
T. Tư 5 |
The Last Super |
T́nh Bạn - Friendship |
||
T. Năm 6 |
Jesus On Trial |
Trung Thành - Loyalty |
||
T. Sáu 7 |
Cậu Bé Thông Minh |
Khôn Ngoan - Wisdom |
||
|
|
|
||
Tuần 5 |
July 10 - July 14 |
|
||
|
|
|
|
|
T. Hai 10 |
The Death and Resurrection |
Bác ái, Quảng Đại - Charity, Generosity |
||
T. Ba 11 |
Jesus’ Amazing Miracles |
Xả Thân - Selflessness |
||
T. Tư 12 |
Cây Tre Trăm Đốt |
Ḷng Nhân Ái - Compassion |
||
T. Năm 13 |
Field Trip: Raging Waters SJ |
|
||
T. Sáu 14 |
Last Day - Water Fun |
Ngày Học Cuối |