STT ID Last MIDDLE First GR
1 982   Aaron 2
2 999 Lâm   Adriana 2
3 893 Trần   Aidan 2
4 973 Lâm Anh Khôi Damon 2
5 985 Nguyễn   Emily 2
6 905 Lâm Thiện-Toàn Ethan 2
7 923 Nguyễn Trà My Jacquelyn 2
8 971 Phạm   Jayden 2
9 996 Phan Hoài Nam Jimmy 2
10 959   Lâm 2
11 964 Le Chen   Mai-Ling 2
12 910 Nguyễn Hữu Minh-Khoa 2
13 871 Hoàng Nhật-Nam Nathaniel 2
14 980 Trần   Ryan 2
15 1006 Jabouri Mai Linh Sophie 2
16 984 Huỳnh Thanh Tyler 2
17 900 Hoàng Thuy Violet 2
18 939 Nguyễn Nhă Hân Abrielle 3
19 840 Hoàng Anh-Thư Kate 3
20 997 Long L. Bryant 3
21 901 Nguyễn An-Trường Eli 3
22 931   Ethan 3
23 885 Vess Hiến Isaac 3
24 987 Lưu   John 3
25 986 Lưu   Julia 3
26 904 Nguyễn Ngân Kayla 3
27 958 Nguyễn Đăng Khoa 3
28 988 Phạm   Khôi 3
29 930   Leanna 3
30 956 Trần   Michelle 3
31 919 Nguyễn Cao-Hiếu Nathan 3
32 884 Đặng MinhKhôi Peter 3
33 955 Nguyễn Bảo-Ân Skyla 3
34 924 Trần Thoại Tristan 3
35 926 Trần   Veronica 3