Ghi dấu 150
năm (1874 – 2024) ngày Sư huynh Việt Nam đầu tiên qua đời
Tổng hợp các
bài viết và h́nh ảnh của
Các Frères:
Lucien Hoàng Gia Quảng; Raymond Đặng
Văn Hinh; Albert Nguyễn Quan Tiên; François Trần Văn Ánh; Arthur Nguyễn Phúc
Đại; Gustave Diệp Tuấn Đức; Fortunat Trần Trọng An Phong; Siméon Phạm Quang
Tùng; Grégoire Nguyễn Văn Tân; Valéry Nguyễn Văn An; Giuse Lê Văn Phượng.
và Các Anh:
Phạm Ngọc Phước, Hùng Sulphat (Promo
87); Trịnh Lam Sơn (Promo 90); Nguyễn Bửu Long (Promo 92); Lưu Ngọc Quan (Adran
Đà Lạt 52-58); Đặng Châu Long (Bá Ninh); Đinh Hoài Ngọc (Taberd 62); Nguyễn
Hồng Phúc (Taberd 72-73); Vơ Long Hải (Taberd); Nguyễn Lê Khanh (Taberd);
Nguyễn Xuân Vinh (BLL CHS).
Kính Thưa
Anh Em,
Nếu
không có ngày Lễ
Các Thánh, làm sao chúng ta tổ
chức
được
ngày Lễ
Các Đẳng?
Người
tín hữu
chúng ta không bị
bế
tắc
trước
sự
ra đi
của
những
người
thân. Chúng ta có thể
thay đổi
màu của
tang tóc. Những
người
mà chúng ta đă
thương
tiếc,
ngày hôm nay chúng ta cho những
nấm
mồ
đó
nở
hoa và cùng họ
hát lên bài ca vinh danh Thiên Chúa.
Mỗi
lần
đứng
bên những
nấm
mồ
trong dịp
Lễ
Các Đẳng
và Lễ
Các Thánh, hẳn
ḷng Anh Em dâng trào những
cảm
xúc xuất
phát từ
tập
thể
Anh Em đă
một
thời
cùng chung và liên kết
phục
vụ
sứ
mạng
và xây dựng
Tỉnh
Ḍng La San Việt
Nam. Trong dịp
này tôi nghĩ
đến
kiếp
con người:
“Kiếp
phù-sinh, tháng ngày vắn
vỏi,
Tươi
thắm
như
cỏ
nội
hoa đồng,
Một
cơn
gió thoảng
là xong,
Chốn
xưa
ḿnh ở
cũng
không biết
ḿnh.”
Tv
103,15-16
Gẫm
lại
cuộc
sống
th́ :
“Lạy
Chúa, con như
người
thợ
dệt,
đang
mải
dệt
đời
ḿnh, bỗng
nhiên bị
tay Chúa cắt
đứt
ngay hàng chỉ”.
(Is 38, 12)
Lần
theo những
cây thập
giá có ghi R.I.P. (Requiescat In Pace),
đọc
tên, ngắm
nh́n h́nh
ảnh,
đặt
lên nấm
mồ
một
bông hoa hay một
nén hương
cho nhân vật
nằm
trong mồ,
tưởng
nhớ
người
Anh Em rất
quen, rất
thân thương
và h́nh ảnh
Frère ấy
chợt
hiện
lên trong trí năo, có thể
họ
đă
là người
thầy
đă
dày công
đào
luyện
tôi, người
Anh Em đă
cùng tôi chia vui sẻ
buồn,
một
người
có ảnh
hưởng
đến
cuộc
sống
hiện
tại
của
tôi, hoặc
đơn
giản
chỉ
là
một
người
tôi quen biết.
Có những
Frère đứng
vào hàng cha, ông… là tiền
nhân xây dựng
Tỉnh
Ḍng Việt
Nam…; nhưng
cũng
có Anh Em c̣n rất
trẻ….
Ước
vọng
từ
lâu của
tôi là
được
biết
chút ít về
những
Frère bậc
tiền
bối
để
trở
nên thật
sự
trân trọng
và thân thương.
V́ cùng là Anh Em trong Thánh Tổ
Phụ
La San, sự
hiểu
biết
nầy
cũng
là một
sự
khích lệ
và nêu gương
cho những
bậc
đàn
em.
Anh em thân mến,
Nói lên những
điều
trên, là nói lên những
ước
vọng
thân thương
đối
với
Anh Em ra đi
trước
chúng ta, là mong muốn
Anh Em chia sẻ
t́nh bạn,
t́nh Anh Em, cụ
thể
là ghi lại
kỷ
niệm
trên giấy
để
thế
hệ
kế
thừa
thế
hệ,
để
Anh Em c̣n nhận
biết
nhau.
Xin gửi
tới
Anh Em những
trang giấy
của
tập
lưu
niệm
này và ước
mong nó tiếp
tục
sống
và sống
lâu dài do công lao vun trồng
của
các Anh Em trong Tỉnh
Ḍng Việt
Nam.
Thân mến
trong tinh thần
liên kết
La San.
Frère
Grégoire Nguyễn Văn Tân.
MỤC LỤC
(Xếp theo Năm)
Stt |
Tên Ḍng, Họ
và Tên |
Ngày Mất |
Năm 1874 |
001 |
1. Arnould … Thơ |
04/01/1874 |
Năm 1875 |
002 |
1. François Nguyễn Văn
Thơm |
02/02/1875 |
Năm 1878 |
003 |
1. Augustin Nguyễn Văn
Trọng |
11/01/1878 |
004 |
2. Bernard … Liên |
11/12/1878 |
Năm 1885 |
005 |
1. Arnold … Đề |
06/05/1885 |
Năm 1900 |
006 |
1. Joseph Huỳnh Ngọc Chiêu |
03/06/1900 |
Năm 1901 |
007 |
1. André … An |
04/10/1901 |
Năm 1916 |
008 |
1. Augustin … Tần |
1916 |
Năm 1917 |
009 |
1. Julien … Mẫn |
1917 |
Năm 1918 |
010 |
1. Gabriel … Nghi |
1918 |
Năm 1919 |
011 |
1. Irénée … Phú |
1919 |
Năm 1921 |
012 |
1. Léon … Sanh |
20/05/1921 |
013 |
2. Hyacinthe … Chung |
26/05/1921 |
Năm 1922 |
014 |
1. Bernard … Công |
1922 |
|
Năm 1926 |
015 |
1. Jean-Baptiste … Tùng |
1926 |
Năm 1930 |
016 |
1. Archange … Trước |
30/11/1930 |
Năm 1931 |
017 |
1. Vincent … Chắc |
1931 |
Năm 1934 |
018 |
1. Valentin … Vị |
30/05/1934 |
Năm 1938 |
019 |
1. Ephrem … Thiên |
1938 |
020 |
2. Raymond … Trọng |
1938 |
021 |
3. Edouard Nguyễn Văn Tṛn |
14/03/1938 |
022 |
4. Siméon … Bảy |
10/05/1938 |
023 |
5. Albert … Khiêm |
02/08/1938 |
Năm 1939 |
024 |
1. Stanislas … Tâm |
1939 |
025 |
2. Michel … Úy |
1939 |
Năm 1941 |
026 |
1. Agilbert Phạm Văn Tụng |
1941 |
Năm 1942 |
027 |
1. Cosme … Vui |
1942 |
Năm 1944 |
028 |
1. Alexis … Quí |
1944 |
Năm 1945 |
029 |
1. Elisée … Tài |
1945 |
030 |
2. Léonce Nguyễn Xuân
Phong |
1945 |
Năm 1946 |
031 |
1. Martin … Diệu |
1946 |
032 |
2. Antoine … Độ |
1946 |
033 |
3. Innocent … Hy |
1946 |
|
034 |
4. Martial … Minh |
07/1946 |
Năm 1947 |
035 |
1. Gabriel … Thế |
1947 |
Năm 1948 |
036 |
1. Valentin Nguyễn Văn Ngự |
1948 |
037 |
2. Basile … Bích |
11/12/1948 |
Năm 1949 |
038 |
1. Louis … Phẫm |
1949 |
Năm 1950 |
039 |
1. Pierre … Hồ |
1950 |
040 |
2. Xavier … Tân |
13/01/1950 |
Năm 1951 |
041 |
1. Baptiste … Nghi |
07/1951 |
Năm 1952 |
042 |
1. Arsène … Ấn |
1952 |
Năm 1953 |
043 |
1. Thomas Nguyễn Văn Trinh |
25/11/1953 |
Năm 1956 |
044 |
1. Rémi … Thuần |
06/1956 |
Năm 1957 |
045 |
1. Thomas Lương Bá Thông |
1957 |
Năm 1958 |
046 |
1. André … Tường |
1958 |
047 |
2. Gaétan … Đoan |
1958 |
Năm 1959 |
048 |
1. Damien … Minh |
1959 |
049 |
2. Toussaint Lương Văn
Bường |
27/02/1959 |
Năm 1960 |
050 |
1. Ildefonse Lê Xuân Châu |
20/12/1960 |
051 |
2. Thaddée Đỗ Văn Thành |
27/12/1960 |
|
Năm 1961 |
052 |
1. Joseph … Giảng |
1961 |
053 |
2. Simon … Doan |
14/12/1961 |
Năm 1963 |
054 |
1. Alban Trần Văn Nhiệm |
1963 |
055 |
2. Vitalis Lưu Văn Phương |
1963 |
Năm 1964 |
056 |
1. Félix … Nhuận |
1964 |
Năm 1966 |
057 |
1. Cyrille … Hoài |
1966 |
058 |
2. Patrice Lê Ngọc Sang |
01/11/1966 |
Năm 1967 |
059 |
1. Antonin … Thiên |
1967 |
060 |
2. Joachim … Côn |
04/11/1967 |
Năm 1968 |
061 |
1. Nicolas … Giàu |
1968 |
062 |
2. Aglibert Nguyễn Văn
Thành |
02/1968 |
063 |
3. Sylvestre Nguyễn Ngọc
Diệp |
02/1968 |
Năm 1969 |
064 |
1. Jean-Marie Lê Thương
Toàn |
27/01/1969 |
065 |
2. Philippe … Luận |
25/05/1969 |
Năm 1970 |
066 |
1. Grégoire … Hay |
1970 |
067 |
2. Firmin Lê Đ́nh Kiểu |
1970 |
068 |
3. Georges … Vinh |
20/03/1970 |
069 |
4. Hilaire … Thiện |
13/09/1970 |
Năm 1971 |
070 |
1. Jérôme Nguyễn Văn Ba |
1971 |
071 |
2. Etienne … Tỏ |
29/03/1971 |
072 |
3. Victorin … Đây |
03/08/1971 |
|
Năm 1972 |
1. Louis … Khiêm |
12/10/1972 |
|
Năm 1973 |
1. Stéphane Nguyễn Tiến
Lâm |
03/07/1973 |
|
Năm 1975 |
1. Hiền-Đệ Ng. Thành Trung |
23/04/1975 |
|
2. Constance Nguyễn Văn
Hữu |
1975 |
|
Năm 1976 |
1. Joseph Lê Huề |
07/02/1976 |
|
2. Anselme Nguyễn Văn Dư |
07/06/1976 |
|
3. Marcel Nguyễn Văn Thông |
24/12/1976 |
|
Năm 1977 |
1. Gilles Lữ Lợi Hưng |
07/05/1977 |
|
Năm 1978 |
1. Calixte Nguyễn Văn Sang |
29/01/1978 |
|
2. Paul Trần Văn Thông |
22/02/1978 |
|
3. Exupère Nguyễn Văn Đại |
28/06/1978 |
|
4. Stéphane Trần Văn Minh |
12/07/1978 |
|
5. Maurice Nguyễn Văn
Phùng |
27/09/1978 |
|
6. Barnabé Nguyễn Văn Bửu |
06/10/1978 |
|
Năm 1979 |
1. Benoît Bùi Văn Dương |
26/10/1979 |
|
2. Célestin Trần Văn Giáp |
10/11/1979 |
|
3. Boniface Phạm Toàn Hoàn |
16/11/1979 |
|
Năm 1980 |
1. Théophile Nguyễn Tịnh |
20/02/1980 |
|
2. Wilfrid Nguyễn Văn
Thành |
13/04/1980 |
|
3. Thanh-Dũng Trần Văn Huệ |
02/05/1980 |
|
4. Emile Huỳnh Khôi |
02/06/1980 |
|
5. Urbain Phạm Văn Vạn |
23/07/1980 |
|
|
095 |
6. Germain Nguyễn Văn Quư |
08/08/1980 |
096 |
7. Adolphe Nguyễn Văn
Lượng |
25/11/1980 |
Năm 1981 |
097 |
1. Auguste Bùi Văn Tiễn |
30/07/1981 |
098 |
2. Jean Dương Ngoạn |
30/10/1981 |
099 |
3. Gonzague Dương Văn Bí |
29/11/1981 |
Năm 1982 |
100 |
1. Justin Nguyễn Văn Đạt |
15/08/1982 |
101 |
2. Marcel Nguyễn Văn Ḥa |
27/12/1982 |
Năm 1983 |
102 |
1. Thiện-Hưởng Ng.Thiện
Hồng |
25/07/1983 |
Năm 1984 |
103 |
1. Athanase Nguyễn Văn
Mạng |
15/01/1984 |
104 |
2. Ernest Uông Văn Côn |
13/02/1984 |
105 |
3. Edmond Nguyễn Văn Công |
08/05/1984 |
106 |
4. Richard Nguyễn Văn Cho |
19/09/1984 |
Năm 1985 |
107 |
1. Robert Lương Văn Ṛng |
03/02/1985 |
108 |
2. Placide Nguyễn Văn Ḥa |
15/12/1985 |
Năm 1987 |
109 |
1. Emmanuel Lưu Văn Oai |
27/05/1987 |
110 |
2. Camille Nguyễn Văn Châu |
21/10/1987 |
111 |
3. Matthieu Lê Văn Bổn |
02/12/1987 |
Năm 1988 |
112 |
1. Etienne Nguyễn Hiếu
Toàn |
13/01/1988 |
Năm 1989 |
113 |
1. Alphonse Hoàng Sùng
Điển |
1989 |
114 |
2. René Dương Văn Toàn |
13/01/1989 |
115 |
3. Léonard Lương Văn Trung |
25/05/1989 |
116 |
4. Amédée Vơ Văn Mai |
25/05/1989 |
|
117 |
5. Samuel Nguyễn Văn San |
25/05/1989 |
118 |
6. Chrysologue Huỳnh Văn
Lễ |
25/05/1989 |
119 |
7. Médard Phạm Văn Nguyên |
25/05/1989 |
Năm 1990 |
120 |
1. Aymard Lê Ngọc Oánh |
02/02/1990 |
121 |
2. Harman Hoàng Anh Tuấn |
09/10/1990 |
Năm 1991 |
122 |
1. Julien Đoàn Tất Đạt |
10/03/1991 |
123 |
2. Aimé Nguyễn Văn Đức |
31/07/1991 |
124 |
3. Hyacinthe Nguyễn Cao
Viêm |
12/09/1991 |
125 |
4. Fabien Nguyễn Văn Vinh |
25/10/1991 |
Năm 1992 |
126 |
1. Gaston Tống Viết Thọ |
02/01/1992 |
127 |
2. Sébastien Lê Trung
Huyến |
05/04/1992 |
128 |
3. Albin Nguyễn Đức Ân |
04/09/1992 |
129 |
4. Ambroise Huỳnh Phú |
01/10/1992 |
Năm 1993 |
130 |
1. Prosper Lê Văn Bá |
01/03/1993 |
131 |
2. Cyprien Trần Văn Thiên |
15/06/1993 |
132 |
3. Maurice Nguyễn Phú
Triều |
25/08/1993 |
133 |
4. Bruno Trần Văn Bằng |
28/12/1993 |
Năm 1995 |
134 |
1. Wenceslas
PhanNgọcThưởng |
09/01/1995 |
135 |
2. Maxime Nguyễn Văn Trân |
31/10/1995 |
Năm 1996 |
136 |
1. Nivard Trần Phước Tôn |
08/04/1996 |
Năm 1998 |
137 |
1. Bonnard Hồ Đ́nh Bá |
03/03/1998 |
138 |
2. François Nguyễn Văn Sắc |
19/08/1998 |
139 |
3. Léopold Phạm Hữu Kiệt |
27/08/1998 |
|
140 |
4. Joseph Nguyễn Văn Hiệp |
07/09/1998 |
141 |
5. Humbert Vũ Văn Cương |
05/11/1998 |
142 |
6. Hubert Thới Xuân Huy |
06/11/1998 |
Năm 2000 |
143 |
1. Honorat Nguyễn Văn
Chánh |
20/07/2000 |
Năm 2001 |
144 |
1. Marcel Nguyễn Thành
Phước |
01/02/2001 |
145 |
2. Salomon Lê Văn Hộ |
07/02/2001 |
146 |
3. Pierre Trần Văn Nghiêm |
05/04/2001 |
147 |
4. Alain Nguyễn Văn Cầm |
16/05/2001 |
148 |
5. Laurent Đinh Văn Vui |
01/06/2001 |
149 |
6. Antoine Khuất Đăng Hưng |
25/08/2001 |
Năm 2002 |
150 |
1. Paulien Nguyễn Văn Tính |
03/02/2002 |
Năm 2003 |
151 |
1. Elie Trần Văn Khoa |
14/02/2003 |
152 |
2. Girard Nguyễn Xuân Nhơn |
25/03/2003 |
153 |
3. Norbert Nguyễn Văn Chói |
26/03/2003 |
154 |
4. Barthélemy Lê Cừ |
11/09/2003 |
155 |
5. Guibert Nguyễn Văn Nhạc |
14/10/2003 |
156 |
6. Théophane Nguyễn Văn Kế |
02/11/2003 |
Năm 2004 |
157 |
1. Ignace Nguyễn Văn
Trượng |
11/05/2004 |
158 |
2. Aloyius Đỗ Văn Liên |
25/06/2004 |
Năm 2006 |
159 |
1. Joseph Nguyễn Văn Thành |
11/01/2006 |
160 |
2. Antoine Nguyễn Bá Lộc |
15/02/2006 |
161 |
3. Jules Nguyễn Chí Ḥa |
26/03/2006 |
162 |
4. Adrien Phạm Ngọc Hóa |
18/07/2006 |
Năm 2008 |
|
163 |
1. Augustin Nguyễn Văn Ấc |
17/04/2008 |
164 |
2. Maximin Nguyễn Văn Khôi |
24/04/2008 |
165 |
3. Jourdain Nguyễn Văn
Thiên |
03/06/2008 |
166 |
4. Casimir Phan Văn Chức |
30/11/2008 |
167 |
5. Herman Lê Viết Lăng |
21/12/2008 |
Năm 2009 |
168 |
1. Généreux Vơ Văn Nhơn |
26/02/2009 |
169 |
2. Dominique Phùng Thế
Minh |
12/07/2009 |
Năm 2010 |
170 |
1. Genès Nguyễn Văn Châu |
07/02/2010 |
171 |
2. Félicien Huỳnh Công
Lương |
02/03/2010 |
172 |
3. Gilbert Nguyễn Văn Sanh |
15/04/2010 |
173 |
4. Zacharie Nguyễn Tấn
Kiệt |
10/05/2010 |
174 |
5. Salvator Nguyễn Văn
Ngợi |
31/07/2010 |
Năm 2011 |
175 |
1. Christophe Nguyễn Hạnh |
24/08/2011 |
176 |
2. Guillaume Nguyễn Phú
Khai |
13/09/2011 |
Năm 2013 |
177 |
1. Vial Trần Văn Huê |
23/03/2013 |
178 |
2. Fidèle Nguyễn Văn Linh |
16/05/2013 |
179 |
3. Roger Trần Đ́nh Vĩnh |
23/05/2013 |
180 |
4. Jos-M. Trần Đ́nh Trương
Phi |
03/09/2013 |
181 |
5. Edouard Nguyễn Hoàn |
11/10/2013 |
182 |
6. Dorothée Mai Văn Đức |
29/11/2013 |
183 |
7. Bertrand Nguyễn Dục Đức |
31/12/2013 |
Năm 2014 |
184 |
1. Lucien Hoàng Gia Quảng |
26/01/2014 |
185 |
2. Alexandre Lê Văn Ánh |
11/03/2014 |
186 |
3. Fr-Xavier Trần Minh
Hoàng |
14/06/2014 |
187 |
4. Philibert Lê Văn Cẩn |
29/10/2014 |
|
Năm 2015 |
188 |
1. Paul Đỗ Chu Phê |
22/04/2015 |
Năm 2016 |
189 |
1. Colomban Lê Văn Đào |
22/05/2016 |
190 |
2. Raymond Đặng Văn Hinh |
31/05/2016 |
191 |
3. Apollinaire Trần Đức
Dinh |
23/08/2016 |
Năm 2017 |
192 |
1. Matthieu Nguyễn Văn
Nhân |
09/01/2017 |
193 |
2. Basile Raymond
Alexandre |
07/02/2017 |
194 |
3. Romain Đặng Công Hầu |
12/07/2017 |
195 |
4. Bonaventure Ng. Văn
Nghĩa |
09/11/2017 |
Năm 2018 |
196 |
1. Désiré Lê Văn Nghiêm |
04/01/2018 |
197 |
2. Albert Nguyễn Quan Tiên |
30/12/2018 |
Năm 2019 |
198 |
1. Rodriguez Hoàng Kim Đào |
25/02/2019 |
199 |
2. Raphaël Phan Đỉnh |
22/03/2019 |
200 |
3. Victor Trần Văn Bửu |
15/04/2019 |
201 |
4. Césaire Vũ Duy Năng |
09/07/2019 |
Năm 2020 |
202 |
1. Pierre Thái Sơn Minh |
31/01/2020 |
203 |
2. François Trần Văn Ánh |
14/10/2020 |
204 |
3. Arthur Nguyễn Phúc Đại |
21/12/2020 |
Năm 2021 |
205 |
1. Cosme Vũ Văn Tuân |
21/12/2021 |
Năm 2022 |
206 |
1. Dominique Đinh B́nh An |
12/04/2022 |
Năm 2023 |
207 |
1. Michel Trịnh Phước Hải |
18/07/2023 |
208 |
2. Từ-Thiện Lê Thành Tốt |
22/08/2023 |
Năm 2024 |
209 |
1. Eugène Nguyễn Văn Lư |
18/07/2024 |
|
Nghĩa Trang Mai Thôn
Nghĩa Trang Chí Ḥa
|
Nghĩa Trang Huế
Nghĩa Trang Ban Mê Thuột
|
|
Nghĩa Trang Napa - Mỹ
Nghĩa Trang Athis-Mons
- Pháp
|
|